ограничиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ограничиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ograníčivat'sja |
khoa học | ograničivat'sja |
Anh | ogranichivatsya |
Đức | ogranitschiwatsja |
Việt | ogranitrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ограничиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ограничиться)
- (довольствоваться чем-л. ) thỏa mãn với, bằng lòng với, cho... là đủ.
- мы этим не ограничимся — chúng ta sẽ không chỉ thỏa mãn với cái đó (sẽ không cho như thế la đủ, sẽ không chỉ dừng lại ở đấy)
- ограничиться только рукопожатием — chỉ bắt tay thôi
- (сводиться к чему-л. ) chỉ có... mà thôi, chỉ đưa đến... mà thôi.
- дело ограничилось тем, что... — công việc chỉ có... mà thôi, tình hình chỉ đưa đến... mà thôi
Tham khảo
[sửa]- "ограничиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)