одеваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odevát'sja |
khoa học | odevat'sja |
Anh | odevatsya |
Đức | odewatsja |
Việt | ođevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]одеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одеться)
- Mặc, bận, vận, ăn mặc, ăn bận, ăn vận.
- одеваться в черное — mặc (bận, vận) đồ đen
- (приобретать необходимую одежду) may mặc, may sắm.
- перен. — (покрываться) [được] phủ kín, che kín
- деревья оделись листвой — các cây đã ra lá
- тк. несов. — ăn mặc giản dị, ăn bận xuềnh xoàng
Tham khảo
[sửa]- "одеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)