Bước tới nội dung

одинокий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

одинокий

  1. Cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, một mình.
    одинокий дом на горе — ngôi nhà đơn độc (lẻ loi, cô độc, cô đơn) trên núi
  2. (бессемейный) độc thân, một mình, đơn chiếc, đơn độc, cô đơn, thân.
    одинокая мать — bà mẹ cô đơn (đơn độc)
    в знач. сущ. м. — (бессемейный) người độc thân, ngươi cô đơn, người đơn độc

Tham khảo

[sửa]