одиноко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

одиноко

  1. (Một cách) Cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, một mình, độc thân, đơn chiếc.
    жить одиноко — sống độc thân (đơn độc, một mình, đơn chiếc, cô đơn, cô độc)
    одиноко стоящий дом — ngôi nhà đứng lẻ loi (đơn độc, cô độc, một mình, cô đơn)

Tham khảo[sửa]