одиноко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одиноко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinóko |
khoa học | odinoko |
Anh | odinoko |
Đức | odinoko |
Việt | ođinoco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]одиноко
- (Một cách) Cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, một mình, độc thân, đơn chiếc.
- жить одиноко — sống độc thân (đơn độc, một mình, đơn chiếc, cô đơn, cô độc)
- одиноко стоящий дом — ngôi nhà đứng lẻ loi (đơn độc, cô độc, một mình, cô đơn)
Tham khảo
[sửa]- "одиноко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)