околица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của околица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okólica |
khoa học | okolica |
Anh | okolitsa |
Đức | okoliza |
Việt | ocolitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]околица gc
- (изгоробь) [bờ] lũy quanh làng
- (ворота) [cái] cổng làng.
- (thông tục) (окраина селения) — rìa làng, ven làng, bìa làng.
Tham khảo
[sửa]- "околица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)