Bước tới nội dung

операция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

операция gc

  1. (мед.) [sự, cuộc] phẫu thuật, thủ thuật, mổ xẻ, mổ.
    делать операцияю — mổ
  2. (воен.) Chiến dịch, trận tác chiến, trận [đánh].
    десантная операция — trận (chiến dịch) đổ bộ
    эк. — nghiệp vụ, hoạt động [nghiệp vụ], kinh doanh
    финансовые операцияи — nghiệp vụ tài chính
    тех. — [sự] thao tác

Tham khảo

[sửa]