Bước tới nội dung

опоздание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

опоздание gt

  1. (Sự) Đến muộn, đến trễ, đến muộn, chậm trễ, bị trễ, bị chậm; làm chậm, làm trễ (ср. опаздывать ).
    без опоздания — không chậm trễ, không được chậm trễ
    поезд идёт без опоздания — tàu khởi hành đúng giờ, tàu chạy không chậm trễ
    с опозданием на — 10 минут — bị chậm (bị trễ, bị muộn) mất 10 phút
    прийти с большим опозданием — đến rất muộn, đến trễ rất nhiều

Tham khảo

[sửa]