опоздание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опоздание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opozdánije |
khoa học | opozdanie |
Anh | opozdaniye |
Đức | oposdanije |
Việt | opodđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опоздание gt
- (Sự) Đến muộn, đến trễ, đến muộn, chậm trễ, bị trễ, bị chậm; làm chậm, làm trễ (ср. опаздывать ).
- без опоздания — không chậm trễ, không được chậm trễ
- поезд идёт без опоздания — tàu khởi hành đúng giờ, tàu chạy không chậm trễ
- с опозданием на — 10 минут — bị chậm (bị trễ, bị muộn) mất 10 phút
- прийти с большим опозданием — đến rất muộn, đến trễ rất nhiều
Tham khảo
[sửa]- "опоздание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)