Bước tới nội dung

опрометчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

опрометчивый

  1. (необдуманный) bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, bỗng chỉnh bỗng chảng
  2. (поспешный) hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.

Tham khảo

[sửa]