освежать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của освежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osvežát' |
khoa học | osvežat' |
Anh | osvezhat |
Đức | osweschat |
Việt | oxvegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]освежать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . mát mẻ, làm. . . tươi mát.
- дождь освежил воздух — mưa làm khôngkhí tươi mát (mát mẻ)
- (возвращать бодрость кому-л. ) làm tỉnh táo, làm tươi tỉnh, làm tươi tắn
- (восстанавливать в ком-л. силы) làm hồi sức, làm lại sức.
- быстрая езда освежила его — xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên
- отдых освежил меня — sự nghỉ ngơi làm tôi hồi sức (lại sức)
- (восстанавливать в памяти) làm. . . hồi tưởng, làm. . . nhớ lại.
- освежить свои знания — ônlại những kiến thức của mình
- (подновлять) đổi mới, sửa lại.
Tham khảo
[sửa]- "освежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)