освещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

освещение gt

  1. (действие) [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.
  2. (свет) ánh sáng.
    вечернее освещение — ánh sáng buổi tối, [sự] thắp đèn ban tối
    искусственное освещение — ánh sáng nhân tạo
    электрическое освещение — ánh sáng đèn điện, đèn điện
  3. (оборудование) thiết bị chiếu sáng, đèn.
  4. (перен.) (объяснение, толкование) — [sự, điều] làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.
    дать правильное освещение фактам — trình bày đúng đắn tình hình, đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện

Tham khảo[sửa]