осиливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осиливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osílivat' |
khoa học | osilivat' |
Anh | osilivat |
Đức | osiliwat |
Việt | oxilivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
осиливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осилить) ‚(В) (thông tục)
- Thắng lợi, chiến thắng, đánh thắng, thắng; перен. (волнение и т. п. ) nén được, kìm... lại.
- (справляться с чем-л. ) khắc phục, làm nổi được, cố làm xong.
- осилить книгу — cố đọc xong cuốn sách
- .
- дорогу осилит идущий — = có đi mới đến
Tham khảo[sửa]
- "осиливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)