основной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

основной

  1. Căn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, cốt thiết; (главный) chính yếu, chủ yếu, chính.
    основной закон — [đạo] luật cơ bản
    основная задача — nhiệm vụ chủ yếu (chính yếu, ăn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, chính)
    основная мысль — tư tưởng chủ đạo (cơ bản, chủ yếu)
    в знач. сущ. с.:
    основное — điều chủ yếu, điều cốt yếu, điểm chính yếu, vấn đề cơ bản
    в основном — về căn bản
    основной капитал эк. — tư bản cố định

Tham khảo[sửa]