осёдлывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]осёдлывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оседлать) ‚(В)
- Thắng yên cương, thắng yên; (thông tục) (садиться верхом на что-л. ) cưỡi, cỡi; перен. (thông tục) (подчинять себе) khống chế, bắt... phục tùng, làm... khuất phục.
- воен. — chiếm cứ, bám chắc, chiếm giữ, cố thủ
Tham khảo
[sửa]- "осёдлывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)