отборный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbórnyj |
khoa học | otbornyj |
Anh | otborny |
Đức | otborny |
Việt | otborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отборный
- (Thuộc về) Lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa.
- отборные семена — giống chọn lọc, giống loại nhất
- отборные войска — [các] đội quân tinh nhuệ, đơn vị ưu tú, tinh binh, nhuệ binh
- (thông tục) (непристойный) bất nhã, khiếm nhã, bất lịch sự, tục tĩu.
- в самых отборныйых выражениях — với lời nói bất nhã (tục tĩu) nhất
- отборная ругань — [lời] chửi tục, văng tục
Tham khảo
[sửa]- "отборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)