отец
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-5*b отец gđ
- Người cha, người bố, ông [[thân[sinh]]], cụ thân sinh, thân phụ, cha, bố, ba, thầy bọ, tía.
- мн.: — отеццы — (предки) ông cha, tổ tiên
- наши отеццы — ông cha(tổ tiên) chúng ta
- перен. — (родоначалник, основоположник) — người cha, ông tổ, người sáng lập
- уст. — (приназвании лиц буховного звания) — cha
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)