Bước tới nội dung

отзвонить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отзвонить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (о часах) điểm, đánh.
  2. (перестать звонить) đánh chuông xong, rung chuông xong
  3. (о часах) điểm xong.
    отзвонитьил и колокольни долой — đánh trống bỏ rùi

Tham khảo

[sửa]