откидной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của откидной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkidnój |
khoa học | otkidnoj |
Anh | otkidnoy |
Đức | otkidnoi |
Việt | otkiđnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
откидной
- Có thể lật lên hạ xuống, lật gấp được, kiểu bản lề.
- откидное сиденье — ghế phụ
- откидной борт — thành se có bản lề, thành xe lật gấp được
Tham khảo[sửa]
- "откидной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)