Bước tới nội dung

откидной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

откидной

  1. Có thể lật lên hạ xuống, lật gấp được, kiểu bản lề.
    откидное сиденье — ghế phụ
    откидной борт — thành se có bản lề, thành xe lật gấp được

Tham khảo

[sửa]