Bước tới nội dung

откреплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: открепить) ‚(В)

  1. Gỡ... ra, tách... ra, tháo... ra, cởi... ra.
  2. (снимать с учёта) xóa sổ, xóa tên (rút tên, gạch tên)... khỏi sổ.

Tham khảo

[sửa]