откреплять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của откреплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkreplját' |
khoa học | otkrepljat' |
Anh | otkreplyat |
Đức | otkrepljat |
Việt | otcrepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]откреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: открепить) ‚(В)
- Gỡ... ra, tách... ra, tháo... ra, cởi... ra.
- (снимать с учёта) xóa sổ, xóa tên (rút tên, gạch tên)... khỏi sổ.
Tham khảo
[sửa]- "откреплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)