отлынивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отлынивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlýnivat' |
khoa học | otlynivat' |
Anh | otlynivat |
Đức | otlyniwat |
Việt | otlynivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отлынивать Thể chưa hoàn thành ((от Р) разг.)
- Trốn tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trốn.
- отлынивать от работы — trốn việc, tránh việc, trốn tránh công việc
- отлынивать от занятий — trốn học
Tham khảo
[sửa]- "отлынивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)