Bước tới nội dung

отлынивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отлынивать Thể chưa hoàn thành ((от Р) разг.)

  1. Trốn tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trốn.
    отлынивать от работы — trốn việc, tránh việc, trốn tránh công việc
    отлынивать от занятий — trốn học

Tham khảo

[sửa]