отпор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отпор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpór |
khoa học | otpor |
Anh | otpor |
Đức | otpor |
Việt | otpor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отпор gđ
- (Sự) Chống cự, kháng cự, chống lại, quật lại, chống trả, giáng trả, đánh trả; перен. [sự] chống đối kịch liệt.
- давать отпор кому-л. — chống cự (kháng cự, chống trả, đánh trả) ai
- получить решительный отпор — bị chống cự (kháng cự, giáng trả, đánh trả) kịch liệt
Tham khảo
[sửa]- "отпор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)