оттопыриваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оттопыриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottopýrivat'sja |
khoa học | ottopyrivat'sja |
Anh | ottopyrivatsya |
Đức | ottopyriwatsja |
Việt | ottopyrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]оттопыриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттопыриться)
- (thông tục)Dựng lên, vểnh lên, phông lên, xù xụ lên
- уши оттопыриватьсяаются — hai tai vểnh lên
- карман оттопыриватьсяается — túi phồng lên
Tham khảo
[sửa]- "оттопыриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)