отчеканивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отчеканивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčekánivat' |
khoa học | otčekanivat' |
Anh | otchekanivat |
Đức | ottschekaniwat |
Việt | ottrecanivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отчеканивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчеканить) ‚(В)
- Khắc, chạm, dập.
- отчеканивать монету — dập tiền, đúc tiền
- (произносить чётко и раздельно) nói dằn giọng, nói dằn từng tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "отчеканивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)