Bước tới nội dung

отчеканивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отчеканивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчеканить) ‚(В)

  1. Khắc, chạm, dập.
    отчеканивать монету — dập tiền, đúc tiền
  2. (произносить чётко и раздельно) nói dằn giọng, nói dằn từng tiếng.

Tham khảo

[sửa]