Bước tới nội dung

отшельник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отшельник

  1. Người tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư; перен. ẩn sĩ, dật sĩ, ngườiẩn.
    жить отшельник ом — ở ẩn, ở ẩn dật, ẩn cư

Tham khảo

[sửa]