отщеплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отщеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отщепить) ‚(В)

  1. Chẻ... ra, bổ... ra, bửa... ra, tách... ra.

Tham khảo[sửa]