bửa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨ̰ə˧˩˧ | ɓɨə˧˩˨ | ɓɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨə˧˩ | ɓɨ̰ʔə˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
bửa
- Trgt.
- Ngang bướng.
- Tính nó bửa lắm
- Hòng quịt.
- Ăn bửa.
- Vay bửa.
Động từ[sửa]
bửa
Tham khảo[sửa]
- "bửa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)