bửa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɨ̰ə˧˩˧ | ɓɨə˧˩˨ | ɓɨə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɨə˧˩ | ɓɨ̰ʔə˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
bửa
- Trgt.
- Ngang bướng.
- Tính nó bửa lắm
- Hòng quịt.
- Ăn bửa.
- Vay bửa.
Động từ
bửa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bửa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)