bửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨ̰ə˧˩˧ɓɨə˧˩˨ɓɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨə˧˩ɓɨ̰ʔə˧˩

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

bửa

  1. Trgt.
  2. Ngang bướng.
    Tính nó bửa lắm
  3. Hòng quịt.
    Ăn bửa.
    Vay bửa.

Động từ[sửa]

bửa

  1. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống.
    Bửa quả na.

Tham khảo[sửa]