Bước tới nội dung

охранный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

охранный (thông tục)

  1. (Được) Bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ; an toàn, an ninh.
    охранная зона — vùng được bảo vệ, khu an toàn, an toàn khu
    охранная грамота, охранный лист — giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ
    охранное отделение ист. — sở mật thám (ở nước Nga sa hoàng)

Tham khảo

[sửa]