охранный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohránnyj |
khoa học | oxrannyj |
Anh | okhranny |
Đức | ochranny |
Việt | okhranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]охранный (thông tục)
- (Được) Bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ; an toàn, an ninh.
- охранная зона — vùng được bảo vệ, khu an toàn, an toàn khu
- охранная грамота, охранный лист — giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ
- охранное отделение — ист. — sở mật thám (ở nước Nga sa hoàng)
Tham khảo
[sửa]- "охранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)