Bước tới nội dung

очередной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

очередной

  1. (ближайший) trước mắt, cấp thiết, cấp bách.
    очередная задача — nhiệm vụ trước mắt (cấp bách, cấp thiết)
    очередные дела — những công việc cấp thiết (cấp bách, trước mắt)
  2. (следующий по порядку) thường kỳ, thường lệ, tiếp theo, tiếp sau.
    очередной отпуск — kỳ nghỉ phép thường lệ (thường kỳ, hàng năm)
    очередной съезд — đại hội thường kỳ
    очередная смена — ca [tiếp] sau, ca kế tiếp
  3. (повторяющийся) thường lệ, thường xảy ra, cơm bữa.
    очередной скандал — [một] chuyện om sòm thường lệ

Tham khảo

[sửa]