очерствелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

очерствелый

  1. Không chút xúc cảm, nhẫn tâm, vô tình, chai cứng, chai sạn, chai đá.
    очерствелое сердце — con tim vô tình, trái tim trai cứng

Tham khảo[sửa]