ошеломлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ошеломлять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ošelomlját' |
| khoa học | ošelomljat' |
| Anh | oshelomlyat |
| Đức | oschelomljat |
| Việt | oselomliat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
ошеломлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошеломить) ‚(В)
- Làm... kinh ngạc, làm... sửng sốt, làm... điếng người, làm... xửng vửng, làm... cuống quít, làm... bàng hoàng, làm... chết điếng.
- ошеломить кого-л. неожиданным вопросом — hỏi đột ngột làm ai sửng sốt (luống cuống, cuống quít, bàng hoàng)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ошеломлять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)