Bước tới nội dung

ощетиниваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ощетиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ощетиниться)

  1. lông lên, dựng bờm lên.
    кошка ощетинилась — con mèo xù lông lên

Tham khảo

[sửa]