панорама
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
панорама gc
- (вид) toàn cảnh, cảnh tầm rộng, phong cảnh, cảnh.
- (картина) [bức] tranh toàn cảnh, toàn cảnh họa.
- (воен.) Kính ngắm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)