патриархальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của патриархальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patriarhál'nyj |
khoa học | patriarxal'nyj |
Anh | patriarkhalny |
Đức | patriarchalny |
Việt | patriarkhalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]патриархальный
- (этн.) [thuộc về] tộc trưởng, gia trưởng.
- (устарелый) lỗi thời, quá thời, cổ lỗ sĩ.
- патриархальные взгляды — những quan điểm quá thời
Tham khảo
[sửa]- "патриархальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)