пачкотня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пачкотня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pačkotnjá |
khoa học | pačkotnja |
Anh | pachkotnya |
Đức | patschkotnja |
Việt | patrcotnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-2b|root=пачкотн}} пачкотня gc
- (thông tục)(о нарисованном) — [bức] tranh tồi, tranh bôi bác, tranh nham nhở
- (о написанном) — [bài] viết bẩn thỉu
Tham khảo[sửa]
- "пачкотня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)