Bước tới nội dung

пачкотня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=пачкотн}} пачкотня gc

  1. (thông tục)(о нарисованном) — [bức] tranh tồi, tranh bôi bác, tranh nham nhở
  2. написанном) — [bài] viết bẩn thỉu

Tham khảo

[sửa]