первопечатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của первопечатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervopečátnyj |
khoa học | pervopečatnyj |
Anh | pervopechatny |
Đức | perwopetschatny |
Việt | pervopetratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]первопечатный
- In đầu tiên, thời nghề in mới ra đời.
- первопечатные книги — những quyển sách in đấu tiên, những quyển sách thời nghề in mới ra đời
- (изданный впервые) [được] xuất bản lần đầu, ấn hành lần đầu.
Tham khảo
[sửa]- "первопечатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)