Bước tới nội dung

первопечатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

первопечатный

  1. In đầu tiên, thời nghề in mới ra đời.
    первопечатные книги — những quyển sách in đấu tiên, những quyển sách thời nghề in mới ra đời
  2. (изданный впервые) [được] xuất bản lần đầu, ấn hành lần đầu.

Tham khảo

[sửa]