первостепенный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
первостепенный
- Quan trọng nhất, tối quan trọng, hàng đầu, bậc nhất, chủ yếu, cơ bản, căn bản.
- дело первостепенныйой важности — công việc tối quan trọng, công việ có tầm quan trọng bậc nhất
- первостепенные задачи — những nhiệm vụ quan trọng nhất (tối quan trọng, chủ yếu, cơ bản, căn bản)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)