первоцвет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của первоцвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervocvét |
khoa học | pervocvet |
Anh | pervotsvet |
Đức | perwozwet |
Việt | pervotxvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
первоцвет gđ
Tham khảo[sửa]
- "первоцвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)