Bước tới nội dung

перебирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перебирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебрать)

  1. (В) (сортировать) phân loại, xếp loại, chọn ra từng loại.
    перебирать картофель — phân loại khoai tây
  2. (пересмотривать) lục xem từng cái, xem đi xem lại.
    перебирать письма — xem đi xem lại những bức thư, lục xem thư từ
    перен. — (мысленно воспроизводить) — hồi tưởng lại, nhớ lại
    перебирать что-л. в памяти — nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì trong kí ức
  3. (касаться пальцами) gảy, mó máy, nghí ngoáy.
    перебиратьструны гитары — gảy (bấm) đàn ghi-ta
    полигр. — sắp chữ lại

Tham khảo

[sửa]