перебирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebirát' |
khoa học | perebirat' |
Anh | perebirat |
Đức | perebirat |
Việt | perebirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перебирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебрать)
- (В) (сортировать) phân loại, xếp loại, chọn ra từng loại.
- перебирать картофель — phân loại khoai tây
- (пересмотривать) lục xem từng cái, xem đi xem lại.
- перебирать письма — xem đi xem lại những bức thư, lục xem thư từ
- перен. — (мысленно воспроизводить) — hồi tưởng lại, nhớ lại
- перебирать что-л. в памяти — nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì trong kí ức
- (касаться пальцами) gảy, mó máy, nghí ngoáy.
- перебиратьструны гитары — gảy (bấm) đàn ghi-ta
- полигр. — sắp chữ lại
Tham khảo
[sửa]- "перебирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)