Bước tới nội dung

mó máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ maj˧˥mɔ̰˩˧ ma̰j˩˧˧˥ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ maj˩˩mɔ̰˩˧ ma̰j˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

mó máy

  1. để chơi, để nghịch.
    Đừng mó máy vào gói kim.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]