перебрасывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебрасывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebrásyvat' |
khoa học | perebrasyvat' |
Anh | perebrasyvat |
Đức | perebrasywat |
Việt | perebraxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перебрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебросить)
- (В) ném... qua, vứt... qua, chuyền... qua, chuyển... qua, vắt... qua.
- перебрасывать мяч кому-л. — ném (chuyền bóng cho ai)
- перебрасывать что-л. через плечо — vắt cái gì qua vai
- :
- перебрасывать мост через реку — bắc cầu qua sông
- (переводить куда-л. ) chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển, vận chuyển... đi, thuyên chuyển... đi.
- перебрасывать на другую работу — thuyên chuyển sang công tác khác
- перебрасывать войска на южный фронт — chuyển quân (điều quân, điều động quân đội) đến mặt trận miền nam, ném quân (tung quân) vào mặt trận phía nam
Tham khảo
[sửa]- "перебрасывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)