Bước tới nội dung

перекошенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перекошенный

  1. Lệch, xiên, vênh; (потерявщий форму) bị biến dạng, méo mó; (о лице и т. п. ) méo, méo xệch.
    перекошенная избушка — [túp] nhà xiêu vẹo

Tham khảo

[sửa]