пересажывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пересажывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresážyvat' |
khoa học | peresažyvat' |
Anh | peresazhyvat |
Đức | peresaschywat |
Việt | perexagiyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пересажывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересадить) ‚(В)
- Chuyển chỗ [ngồi], đổi chỗ [ngồi], cho... ngồi sang [chỗ khác].
- пересадить ученика на другую парту — chuyển (đổi) chỗ cho cậu học sinh sang bàn khác, cho cậu học sinh ngồi sang bàn khác
- пересажывать пассажиров в другой вагон — chuyển (đổi) chỗ cho hành khách sang toa khác
- (растения) đánh... trồng [nơi khác], ra ngôi, cấy.
- пересажывать огурцы из парника на грядки — đánh [những cây] dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống
- мед. — cấy, ghép, di thực
- пересадить роговицу глаза — ghép giác mạc
- пересадить кожу — cấy da, ghép da
Tham khảo
[sửa]- "пересажывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)