пересматривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пересматривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresmátrivat' |
khoa học | peresmatrivat' |
Anh | peresmatrivat |
Đức | peresmatriwat |
Việt | perexmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пересматривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересмотреть) ‚(В)
- (заново просматривать) xem lại, đọc lại.
- (заново обсуждать) xét lại, xét xử lại, tái thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại.
- пересматривать дело — xét lại (xét xử lại, tái thẩm, thẩm xét lại) vụ án
- пересматривать решение — xét lại quyết định
- пересматривать нормы выработки — xét lại những tiêu chuẩn sản xuất, bàn định lại những định mức sản xuất
Tham khảo
[sửa]- "пересматривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)