период
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của период
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | períod |
khoa học | period |
Anh | period |
Đức | period |
Việt | periođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
период gđ
- Thời kỳ, thời gian, giai đoạn, chu kỳ, kỳ.
- в период чего-л. — trong thời kỳ (thời gian) của cái gì
- в течение длительного периода — trong một thời gian lâu dài
- период колебания — физ. — chu kỳ dao động
- (геол.) Kỷ.
- грам. — câu nhiều đoạn
Tham khảo[sửa]
- "период". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)