Bước tới nội dung

плетение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плетение gt

  1. (Sự) Đan, bện, tết, kết.
  2. (перен.) [sự] bày, đặt, bày đặt.
    плетение интриг — [sự] bày mưu đặt kế

Tham khảo

[sửa]