плотность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плотность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plótnost' |
khoa học | plotnost' |
Anh | plotnost |
Đức | plotnost |
Việt | plotnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]плотность gc
- (Độ) Chặt, nén chặt.
- (малопроницаемость) [độ] đặc, dày đặc.
- (ткани) [độ] dày.
- (прочность) [sự, độ] bền, chắc, bền chắc.
- (физ.) Mật độ, tỷ trọng, tỉ trọng.
- плотность населения — mật độ dân số
Tham khảo
[sửa]- "плотность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)