побывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
побывать Thể chưa hoàn thành
- (посетить) đi thăm, đến thăm, thăm, viếng thăm.
- он побыватьал по Франции — anh ấy đã đi thăm (đã từng sang) nước Pháp
- (принять участвие в чём-л. ) tham gia, tham dự.
- побывать на — войне — tham gia chiến tranh, dự trận, tham chiến
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)