повреждать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повреждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povreždát' |
khoa học | povreždat' |
Anh | povrezhdat |
Đức | powreschdat |
Việt | povregiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повреждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повредить)
- (Д) (приносить вред) tác hại, làm hại, làm tổn thương, làm thương tổn, làm tổn hại.
- повредить здороью — làm tổn hại (tác hại đến, làm hại cho) sức khỏe
- повредить чьим-л. интересам — tác hại (làm tổn thương, làm thương tổn, làm tổn hại) đến lợi ích của ai
- (В) (портить) làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng.
- повредить замок — làm hỏng khóa
- (В) (ранить) làm bị thương, làm hỏng, gây thương tật.
- он повредил ногу при падении — nó bị ngã hỏng (què) chân
Tham khảo
[sửa]- "повреждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)