поганый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поганый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogányj |
khoa học | poganyj |
Anh | pogany |
Đức | pogany |
Việt | pogany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]поганый
- (о грибах) độc
- (нечистый с религиозной точки зрения) không tinh khiết.
- (thông tục) (для отбросов) — [để đựng] rác, đổ thừa thãi, đò bỏ đi.
- поганое ведро — [cái] xô đựng rác, xô đựng đồ thừa thãi
- (thông tục)(мерзкий) khó chịu, lợm, tởm
- поганый вкус во рту — vị khó chịu trong miệng
Tham khảo
[sửa]- "поганый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)