поганый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
поганый
- (о грибах) độc
- (нечистый с религиозной точки зрения) không tinh khiết.
- (thông tục) (для отбросов) — [để đựng] rác, đổ thừa thãi, đò bỏ đi.
- поганое ведро — [cái] xô đựng rác, xô đựng đồ thừa thãi
- (thông tục)(мерзкий) khó chịu, lợm, tởm
- поганый вкус во рту — vị khó chịu trong miệng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)