погасать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погасать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogasát' |
khoa học | pogasat' |
Anh | pogasat |
Đức | pogasat |
Việt | pogaxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]погасать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: погаснуть))
- Tắt, lụi; (о глазах, взоре) mờ đục, hết vẻ tươi sáng.
- перен. — (о чувствах и т. п.) — tàn lụi, phai nhạt; сов. — tắt ngấm, biến mất
- перен. — (чахнуть) tàn tạ; сов. — tắt nghỉ, tàn, chết
Tham khảo
[sửa]- "погасать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)