погромный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погромный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrómnyj |
khoa học | pogromnyj |
Anh | pogromny |
Đức | pogromny |
Việt | pogromny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]погромный
- (призывающий к погрму) kêu gọi tàn sát.
- (thông tục) (резкий, уничтожающий) — đả kích kịch liệt.
- погромная статья — bài báo đả kích kịch liệt
Tham khảo
[sửa]- "погромный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)