Bước tới nội dung

погромный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

погромный

  1. (призывающий к погрму) kêu gọi tàn sát.
  2. (thông tục) (резкий, уничтожающий) — đả kích kịch liệt.
    погромная статья — bài báo đả kích kịch liệt

Tham khảo

[sửa]